Phiên âm : běi yuán shì chǔ.
Hán Việt : bắc viên quát sở.
Thuần Việt : hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; như mặt trăng mặt trời比喻办事不按事理,倒行逆施,结果必然与愿望相反,而且离目标越来越远也作南辕北辙