VN520


              

北京烤鸭

Phiên âm : běi jīng kǎo yā.

Hán Việt : bắc kinh khảo áp.

Thuần Việt : Vịt quay bắc kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vịt quay bắc kinh


Xem tất cả...