Phiên âm : běi shān yáng.
Hán Việt : bắc san dương.
Thuần Việt : dê rừng miền Bắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dê rừng miền Bắc哺乳动物,形状似山羊而大,雄雌都有角,向后弯曲,生活在高山地带