Phiên âm : běi jīng shí jiān.
Hán Việt : bắc kinh thì gian.
Thuần Việt : giờ Bắc kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ Bắc kinh中国的标准时以东经120°子午线为标准的时刻,即北京所在时区的标准时刻