Phiên âm : pú fú jīng.
Hán Việt : bồ bặc hành.
Thuần Việt : thân bò lan; dây bò lan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất)不能直立向上生长、平铺在地面上的茎,这种茎的节上长叶和根,如甘薯、草莓等的茎