Phiên âm : pú fú.
Hán Việt : bồ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬行。《戰國策.秦策一》:「妻側目而視, 傾耳而聽, 嫂蛇行匍伏, 四拜自跪而謝。」也作「匍匐」。