VN520


              

匍伏

Phiên âm : pú fú.

Hán Việt : bồ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬行。《戰國策.秦策一》:「妻側目而視, 傾耳而聽, 嫂蛇行匍伏, 四拜自跪而謝。」也作「匍匐」。