VN520


              

匈奴入侵

Phiên âm : xiōng nú rù qīn.

Hán Việt : hung nô nhập xâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)胡鬧。匈奴是胡人, 入侵鬧事, 所以叫「胡鬧」。如:「做出這種事來真是匈奴入侵──胡鬧!」