Phiên âm : xiōng nú rù qīn.
Hán Việt : hung nô nhập xâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)胡鬧。匈奴是胡人, 入侵鬧事, 所以叫「胡鬧」。如:「做出這種事來真是匈奴入侵──胡鬧!」