VN520


              

匈奴

Phiên âm : xiōng nú.

Hán Việt : hung nô.

Thuần Việt : dân tộc Hung nô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân tộc Hung nô (dân tộc thời cổ, thời Chiến Quốc sống du mục phía Bắc các nước Yên, Triệu, Tần. Thời Đông Hán phân liệt thành Bắc Hung Nô và Nam Hung Nô, Bắc Hung Nô bị người Hán đánh bại, chạy về phía Tây, Nam Hung Nô sát