Phiên âm : yún chèng.
Hán Việt : quân xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 均勻, .
Trái nghĩa : , .
均勻、相稱。例她的身材很勻稱, 是個標準的衣架子。均勻合宜。如:「穿上這套衣服, 讓人身材顯得更勻稱。」