Phiên âm : yún liu.
Hán Việt : quân lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合於中度, 就物的大小、稀稠或粗細程度而言。如:「這個人的身材真勻溜。」「盛一碗勻溜的粥給我喝。」