VN520


              

勻溜

Phiên âm : yún liu.

Hán Việt : quân lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合於中度, 就物的大小、稀稠或粗細程度而言。如:「這個人的身材真勻溜。」「盛一碗勻溜的粥給我喝。」