Phiên âm : yún zhěng.
Hán Việt : quân chỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勻稱工整。《文明小史》第五四回:「老兄的書法勻整得很, 的是翰苑之才。」