VN520


              

勻整

Phiên âm : yún zhěng.

Hán Việt : quân chỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勻稱工整。《文明小史》第五四回:「老兄的書法勻整得很, 的是翰苑之才。」