VN520


              

勻淨

Phiên âm : yún jing.

Hán Việt : quân tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調和均勻。《紅樓夢》第四四回:「攤在面上, 也容易勻淨, 且能潤澤肌膚, 不似別的粉青重澀滯。」