VN520


              

勻兌

Phiên âm : yún dui.

Hán Việt : quân đoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分讓。如:「好不容易給室友勻兌出一個地方放書櫃。」「房東多勻兌出一個房間出租。」