Phiên âm : yún dui.
Hán Việt : quân đoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分讓。如:「好不容易給室友勻兌出一個地方放書櫃。」「房東多勻兌出一個房間出租。」