VN520


              

募集

Phiên âm : mù jí.

Hán Việt : mộ tập.

Thuần Việt : trưng mộ; mộ tập; thu thập .

Đồng nghĩa : 召募, .

Trái nghĩa : 分發, 應募, .

trưng mộ; mộ tập; thu thập (tiền nong)
广泛征集