Phiên âm : mù jí.
Hán Việt : mộ tập.
Thuần Việt : trưng mộ; mộ tập; thu thập .
Đồng nghĩa : 召募, .
Trái nghĩa : 分發, 應募, .
trưng mộ; mộ tập; thu thập (tiền nong)广泛征集