Phiên âm : mù gé.
Hán Việt : mộ cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招募人材的賞格。《周書.卷三一.韋孝寬傳》:「乃射募格於城中云:『能斬城主降者, 拜太尉, 封開國郡公, 邑萬戶, 賞帛萬疋。』」