Phiên âm : mù zhài.
Hán Việt : mộ trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
募集公債。如:「國家財政支應不足, 只好以募債方式, 籌集這樁大工程經費。」