VN520


              

勞民

Phiên âm : láo mín.

Hán Việt : lao dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.役使人民。如:「勞民傷財」。《論語.子張》:「君子信而後勞其民, 未信則以為厲己也。」2.勞苦的人民。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「天下之嗷嗷, 新主之資也。此言勞民之易為仁也。」
慰勞人民。《易經.井卦》:「《象》曰:木上有水井, 君子以勞民勸相。」


Xem tất cả...