Phiên âm : láo shī xí yuǎn.
Hán Việt : lao sư tập viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發動軍隊襲擊遠方的敵人。語出《左傳.僖公三十二年》:「勞師以襲遠, 非所聞也。」多用以指冒險、不易成功的軍事行動。《清史稿.卷四一八.毛昶熙傳》:「剿賊於既聚之餘, 何如蹙賊以難聚之勢?而又無勞師襲遠之危, 輕進損威之失。」