VN520


              

勞攘

Phiên âm : láo rǎng.

Hán Việt : lao nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奔波勞碌的樣子。元.李好古《張生煮海》第三折:「一地裡受煎熬, 遍寰宇空勞攘, 兀的不慌殺了海內龍王。」元.亢文苑〈琴聲動鬼神套.梁州〉曲:「慢勞攘, 慢奔走, 顧我真成喪家狗, 計拙如鳩。」也作「撈攘」。


Xem tất cả...