Phiên âm : lì jīng tú zhì.
Hán Việt : lệ tinh đồ trị.
Thuần Việt : chăm lo việc nước; dốc sức vì nước; dốc lòng xây d.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm lo việc nước; dốc sức vì nước; dốc lòng xây dựng đất nước振作精神,想办法把国家治理好