VN520


              

励志

Phiên âm : lì zhì.

Hán Việt : lệ chí.

Thuần Việt : dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ
奋发志气, 把精力集中在某方面
lìzhì dúshū.
chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.