Phiên âm : lì zhì.
Hán Việt : lệ chí.
Thuần Việt : dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ奋发志气, 把精力集中在某方面lìzhì dúshū.chuyên tâm đọc sách; chú tâm đọc sách.