VN520


              

助陣

Phiên âm : zhù zhèn.

Hán Việt : trợ trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 助威, .

Trái nghĩa : , .

助長聲勢。例校際球賽校長親自到場助陣, 使球隊士氣大增。
助長聲勢。《西遊記》第四三回:「我卻使個佯輸法, 要引他出來, 著你助陣。」也作「助勢」、「助威」。


Xem tất cả...