VN520


              

助長

Phiên âm : zhù zhǎng.

Hán Việt : trợ trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 撲滅, .

幫助增長、壯大。例小王升了經理的助手, 便對同事發號施令, 經理也視若無睹, 更助長了他的氣焰。
幫助增長、壯大。《孟子.公孫丑上》:「必有事焉而勿正, 心勿忘, 勿助長也。」宋.蘇軾〈次韻子由浴罷〉詩:「安心會自得, 助長毋相督。」


Xem tất cả...