Phiên âm : zhù xuǎn yuán.
Hán Việt : trợ tuyển viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選舉活動中, 幫助候選人從事競選活動的人員。如:「他這次選舉高票當選, 全賴幕後這群助選員大力相助。」「企劃能力強、人脈又廣的學長, 是個眾所皆知的優秀助選員。」