Phiên âm : zhù jì.
Hán Việt : trợ tế.
Thuần Việt : trợ tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ tế古代谓臣属出资陪位或献乐佐君主祭祀后亦谓以财物人祭祀