VN520


              

助桀為虐

Phiên âm : zhù jié wéi nüè.

Hán Việt : trợ kiệt vi ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桀, 夏朝的暴君。助桀為虐比喻協助壞人做壞事。《史記.卷五五.留侯世家》:「今始入秦, 即安其樂, 此所謂助桀為虐。」《五代史平話.周史.卷上》:「叛臣, 天下之所共疾也。唐主助其攻中國, 得非助桀為虐乎?」也作「助紂為虐」。


Xem tất cả...