VN520


              

助桀为虐

Phiên âm : zhù jié wéinüè.

Hán Việt : trợ kiệt vi ngược.

Thuần Việt : nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều ác; giúp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nối giáo cho giặc; giúp vua Kiệt làm điều ác; giúp kẻ ác làm điều xấu
比喻帮助坏人做坏事也说助纣为虐(桀是夏朝的末了一个王,纣是商朝的末了一个王,相传都是暴君)


Xem tất cả...