VN520


              

助杀

Phiên âm : zhù shā.

Hán Việt : trợ sát.

Thuần Việt : giúp đồng đội ghi điểm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp đồng đội ghi điểm (trong thi đấu bóng chày và khúc côn cầu trên băng)
运动员的传球(如棒球冰球)给队友造成杀对方队员出局,或使队友得分


Xem tất cả...