Phiên âm : zhù tīng qì.
Hán Việt : trợ thính khí.
Thuần Việt : máy trợ thính; máy điếc; máy nghe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy trợ thính; máy điếc; máy nghe辅助听觉的一种器械,利用声学原理,把声波集中起来送入耳内,或者利用电学原理,把受话器或话筒所接收的声波放大后送入耳内,使重听的人听到声音