Phiên âm : jiā jǐn.
Hán Việt : gia khẩn.
Thuần Việt : gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng.
gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng
加快速度或加大强度
jiājǐn shēngchǎn.
tăng cường sản xuất.
加紧准备.
jiājǐn zhǔnbèi.
chuẩn bị gấp rút.
加紧田间管理工作.
jiājǐn tiánjiānguǎnlǐ gōngzuò.
tăng cường công tác q