VN520


              

劄記

Phiên âm : zhá jì.

Hán Việt : tráp kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讀書時摘記下來的要點或心得。如清.錢大昕有《潛丘劄記》, 趙翼有《二十二史劄記》。也作「札記」。

ghi chú; chú thích。
同'劄記'。
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); [zhájì]
Hán Việt: TRÁT KÝ
ghi chú; chú thích。
讀書時摘記的要點和心得。