Phiên âm : zhá jì.
Hán Việt : tráp kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讀書時摘記下來的要點或心得。如清.錢大昕有《潛丘劄記》, 趙翼有《二十二史劄記》。也作「札記」。
ghi chú; chú thích。同'劄記'。 (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); [zhájì]Hán Việt: TRÁT KÝghi chú; chú thích。讀書時摘記的要點和心得。