Phiên âm : zhá fù.
Hán Việt : tráp phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府下行的文書。《儒林外史》第四○回:「奉旨:『著往新任』, 蕭雲仙領了劄付出京, 走東路來南京。」也作「札付」。