Phiên âm : fù shǒu .
Hán Việt : phó thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 助手, 幫手, .
Trái nghĩa : , .
♦Người giúp việc, phụ tá.♦☆Tương tự: bang thủ 幫手, trợ thủ 助手.