VN520


              

副室

Phiên âm : fù shì.

Hán Việt : phó thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妾, 猶今之姨太太。《聊齋志異.卷一○.神女》:「數年不育, 勸納副室, 生不肯。」


Xem tất cả...