Phiên âm : fù shì.
Hán Việt : phó thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妾, 猶今之姨太太。《聊齋志異.卷一○.神女》:「數年不育, 勸納副室, 生不肯。」