Phiên âm : fù xiū.
Hán Việt : phó tu.
Thuần Việt : học thêm; học phụ đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học thêm; học phụ đạo主修以外,附带学习(某门课程或专业)