VN520


              

副产品

Phiên âm : fù chǎn pǐn.

Hán Việt : phó sản phẩm.

Thuần Việt : sản phẩm phụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản phẩm phụ
制造某种物品时附带产生的物品,如炼焦的副产品是苯、蒽、萘等也叫副产物


Xem tất cả...