VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
副
Phiên âm :
fù.
Hán Việt :
PHÓ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
副主席
副管理师 (fù guǎn lǐ shī) : Phó quản lý
副理 (fù lǐ) : phó lí
副主任 (fù zhǔ rèn) : Phó chủ nhiệm
副热带 (fù rè dài) : á nhiệt đới
副會長 (fù huì zhǎng) : phó hội trường
副業 (fù yè) : phó nghiệp
副手 (fù shǒu ) : phó thủ
副官 (fù guān) : Phó quan
副品 (fù pǐn) : thứ phẩm; sản phẩm loại hai
副貳 (fù èr) : phó nhị
副刊 (fù kān) : phụ bản
副业 (fù yè) : nghề phụ; nghề tay trái
副职 (fù zhí) : chức vụ phó; cấp phó; chức phó; phó chức
副食 (fù shí) : thực phẩm phụ
副厅长 (fù tīng zhǎng) : Phó giám đốc công an tỉnh
副虹 (fù hóng) : cầu vồng
Xem tất cả...