Phiên âm : tī zhǒu.
Hán Việt : dịch trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來整理頭髮的刷子。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「恰是一個大梳、一個通梳、一個掠兒、四個篦箕, 又有剔子、剔帚, 一雙簪子, 共是十一件家伙。」