Phiên âm : cì tóu ní lǐ xiàn.
Hán Việt : thứ đầu nê lí hãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻埋沒英雄。元.李文蔚《燕青博魚》第一折:「便好道男兒不得便, 刺頭泥裡陷。的長街市上盤街兒叫化去咱。」