Phiên âm : cì pèi.
Hán Việt : thứ phối.
Thuần Việt : xâm chữ lên mặt; thích phối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm chữ lên mặt; thích phối (thích chữ vào mặt và đày đi xa)古代在犯人脸上刺字,并发配到边远地方,叫做刺配