VN520


              

刺配

Phiên âm : cì pèi.

Hán Việt : thứ phối.

Thuần Việt : xâm chữ lên mặt; thích phối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xâm chữ lên mặt; thích phối (thích chữ vào mặt và đày đi xa)
古代在犯人脸上刺字,并发配到边远地方,叫做刺配


Xem tất cả...