VN520


              

刺破

Phiên âm : cì pò.

Hán Việt : thứ phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以尖銳的物體穿破。例氣球被針刺破, 發出了一聲爆響。
以尖銳的物體穿破。如:「氣球被針刺破, 瞬間氣就消光了。」


Xem tất cả...