Phiên âm : cì pò.
Hán Việt : thứ phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以尖銳的物體穿破。例氣球被針刺破, 發出了一聲爆響。以尖銳的物體穿破。如:「氣球被針刺破, 瞬間氣就消光了。」