VN520


              

刺腦

Phiên âm : cì nǎo.

Hán Việt : thứ não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮膚刺癢或坐立不安的感覺。《醒世姻緣傳》第九回:「拿這件事來壓住他, 休了他, 好離門離戶, 省得珍哥刺腦。好叫他快活過去。」也作「刺撓」、「刺鬧」、「刺癢」。


Xem tất cả...