Phiên âm : quàn tiě.
Hán Việt : khoán thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
證件、憑證。宋.洪邁《夷堅甲志.卷一三.死卒致書》:「走卒乃丞相所遣至李氏者, 道死於嵊縣。縣人檢尸得其券帖, 獨不見丞相書。」