VN520


              

券商

Phiên âm : quàn shāng.

Hán Việt : khoán thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以買賣有價證券為業的公司行號。例券商奉勸投資人要把眼光放遠, 不要貪圖眼前的小利。
以買賣有價證券為業的公司行號。如:「券商奉勸投資人要把眼光放遠, 不要貪圖眼前的小利。」