Phiên âm : quàn shāng.
Hán Việt : khoán thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以買賣有價證券為業的公司行號。例券商奉勸投資人要把眼光放遠, 不要貪圖眼前的小利。以買賣有價證券為業的公司行號。如:「券商奉勸投資人要把眼光放遠, 不要貪圖眼前的小利。」