VN520


              

别树一帜

Phiên âm : bié shù yī zhì.

Hán Việt : biệt thụ nhất xí.

Thuần Việt : khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; r.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; riêng một ngọn cờ; lập riêng một phái khác
形容与众不同,另成一家


Xem tất cả...