Phiên âm : bié shù yī zhì.
Hán Việt : biệt thụ nhất xí.
Thuần Việt : khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; riêng một ngọn cờ; lập riêng một phái khác形容与众不同,另成一家