VN520


              

别开生面

Phiên âm : bié kāi shēng miàn.

Hán Việt : biệt khai sanh diện.

Thuần Việt : kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riêng
另外开展新的局面或创造新的形式


Xem tất cả...