VN520


              

别家

Phiên âm : bié jiā.

Hán Việt : biệt gia.

Thuần Việt : nhà khác; đơn vị khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà khác; đơn vị khác
别的人家或单位


Xem tất cả...