Phiên âm : bié zì.
Hán Việt : biệt tự.
Thuần Việt : chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai.
chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai
写错或读错的字,比如把'包子'写成'饱子',是写别字;把'破绽'的'绽'读成'定',是读别字也说白字
别号
phân tích từ; tách hình thể của từ
即析字,分析字的形体
cách viết khác; chữ viết khác
别体字