Phiên âm : bié zuǐ.
Hán Việt : biệt chủy.
Thuần Việt : vấp; không lưu loát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vấp; không lưu loát说话不流利tā de yīngyǔ shuō dé hěn biézǔi.tiếng anh của nó nói không lưu loát.